Speciality: Communication Technology
Degree: University
No | Vietnamese | English | Number of Credits | Semester | |
Total | Practice | ||||
Khối kiến thức giáo dục đại cương (38 TC) |
General courses (38 Credits) | ||||
1 | Anh văn 1 | English 1 | 3 | 1 | |
2 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Vietnamese Cultural Basics | 2 | 1 | |
3 | Những NLCB của CN Mác Lê nin 1 | Fundemental principles of Marxism and Leninism 1 |
2 | 1 | |
4 | Tin học đại cương | General Information Technology | 3 | 1 | 1 |
5 | Mỹ học đại cương | General Aesthetics | 2 | 1 | |
6 | Tiếng Việt thực hành | Vietnamese practice | 2 | 1 | |
7 | Anh văn 2 | English 2 | 3 | 2 | |
8 | Những NLCB của CN Mác Lê nin 2 | Fundemental principles of Marxism and Leninism 2 |
3 | 2 | |
9 | Pháp luật đại cương | General Law | 2 | 2 | |
10 | Anh văn 3 | English 3 | 3 | 3 | |
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Ideology | 2 | 3 | |
12 | Anh văn 4 | English 4 | 3 | 4 | |
13 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Revolution Lines of the Vietnam Communist Party | 3 | 4 | |
14 | Tự chọn 1 | Optional 1 | 3 | 1 | |
15 | Tự chọn 2 | Optional 2 | 2 | 7 | |
Khối kiến thức cơ sở ngành (40 TC) | Fundamental courses of speciality (40 Credits) | ||||
1 | Lịch sử truyền thông | History of Communication | 2 | 2 | |
2 | Lý thuyết truyền thông | Communication Theory | 2 | 2 | |
3 | Quan hệ công chúng đại cương | Public Relations | 2 | 2 | |
4 | Đồ họa 2D ứng dụng 1 | 2D Computer Graphics and Appication 1 | 2 | 1 | 3 |
5 | Công chúng truyền thông | Communication’s Audience | 2 | 3 | |
6 | Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông | Communication law and ethics | 3 | 3 | |
7 | Truyền thông Internet | Internet Communication | 2 | 3 | |
8 | Nhiếp ảnh cơ bản | Basic Photography | 2 | 3 | |
9 | Biên tập audio và video | Audio and Video Editing | 2 | 1 | 4 |
10 | Đồ họa 2D ứng dụng 2 | 2D Computer Graphics and Appication 2 | 2 | 0.5 | 4 |
11 | Tâm lý học truyền thông | Psychology in Communications | 2 | 4 | |
12 | Ngôn ngữ truyền thông | Communication Linguistics | 2 | 4 | |
13 | Nhập môn quảng cáo | Advertising Introduction | 3 | 5 | |
14 | Thiết kế web | Web Design | 2 | 0.5 | 5 |
15 | Các phương tiện truyền thông đại chúng | Mass Media | 3 | 5 | |
16 | Thiết kế dàn trang | Layout Design | 2 | 0.5 | 6 |
17 | Tự chọn 3 | Optional 3 | 2 | 2 | |
18 | Tự chọn 4 | Optional 4 | 3 | 5 | |
Khối kiến thức chuyên ngành (35 TC) | Speciality courses (35 Credits) | ||||
1 | Xây dựng chương trình phát thanh | Broadcast Production | 2 | 4 | |
2 | Xây dựng chương trình truyền hình | Television Production | 2 | 5 | |
3 | Kỹ năng viết truyền thông | Communication Writing | 3 | 5 | |
4 | Truyền thông doanh nghiệp và tiếp thị | Coporate Communication and Marketing | 2 | 5 | |
5 | Xã hội học truyền thông | Sociology Communication | 3 | 6 | |
6 | Thiết kế truyền thông | Media Production | 3 | 6 | |
7 | Tổ chức sự kiện | Event Organizing | 3 | 6 | |
8 | Truyền thông quốc tế | International Communication | 2 | 6 | |
9 | Quản lý và đánh giá chiến dịch truyền thông | Managing and Evaluating Communication Campain | 2 | 7 | |
10 | Xây dựng và phát triển thương hiệu | Branding | 2 | 7 | |
11 | Tự chọn 5 | Optional 5 | 2 | 6 | |
12 | Tự chọn 6 | Optional 6 | 3 | 7 | |
13 | Tự chọn 7 | Optional 7 | 3 | 7 | |
14 | Tự chọn 8 | Optional 8 | 3 | 7 | |
Thực tập, đồ án (18 Tín chỉ) | Practical and Thesis | ||||
1 | Thực tập cơ sở | Basic Internship | 2 | 4 | |
2 | Thực tập chuyên ngành | Majors Internship | 3 | 6 | |
3 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Internship | 5 | 8 | |
4 | Đồ án (thi) tốt nghiệp | Graduation Thesis | 8 | 8 | |
Tổng số tín chỉ | Total Credits of engineering courses | 131 | |||
Danh sách các môn tự chọn | Elective courses | ||||
1 | Lịch sử văn minh thế giới | History of World’s Innovation | 3 | 1 | |
2 | Toán cao cấp | Advanced Mathematics | 3 | 1 | |
3 | Kỹ năng giao tiếp | Communication skills | 2 | 7 | |
4 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Science Research Methodology | 2 | 7 | |
5 | Phương pháp biên tập và soạn thảo văn bản | Text Composing and Editing Method | 2 | 2 | |
6 | Cơ sở đồ họa máy tính | Computer Graphics Basics | 2 | 2 | |
7 | Người dẫn chương trình | Master of Ceremonies | 2 | 3 | |
8 | Tổ chức sản phẩm truyền thông | Communication Products Implementation | 2 | 3 | |
9 | Xây dựng chiến dịch truyền thông | Communication Campain | 2 | 6 | |
10 | Quản trị web CMS | CMS Website Administration | 2 | 6 | |
11 | Thông tấn báo chí | Press | 3 | 7 | |
12 | Sản xuất chương trình trên truyền hình và phát thanh | Program Production in Television and Radio | 3 | 7 | |
13 | Truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | Mass Communication and Public Opinion | 3 | 7 | |
14 | Phương pháp quảng cáo | Advertising Method | 3 | 7 | |
15 | Xử lý khủng hoảng truyền thông | Crisis Communication Management | 3 | 7 | |
16 | Công tác biên tập và tổ chức cơ quan truyền thông | Media agencies edition and Management | 3 | 7 |