Speciality: Biomedical Engineering
Degree: University
No | Vietnamese | English | Number of Credits | Semester | |
Total | Practice | ||||
Khối kiến thức giáo dục đại cương (49 TC) | General courses (49 Credits) | ||||
1 | Tin học đại cương | Basic Informatics | 3 | 1 | 1 |
2 | Những NLCB của CN Mác Lê nin 1 | Fundemental principles of Marxism and Leninism 1 | 2 | 0 | 1 |
3 | Anh văn 1 | English 1 | 3 | 1 | |
4 | Toán cao cấp 1 | Advanced Mathematics 1 | 4 | 1 | |
5 | Vật lý 1 | Physics 1 | 3 | 1 | |
6 | Tiếng việt thực hành | Vietnamese practice | 2 | 1 | |
7 | Những NLCB của CN Mác Lê nin 2 | Fundemental principles of Marxism and Leninism 2 | 3 | 0 | 2 |
8 | Anh văn 2 | English 2 | 3 | 2 | |
9 | Toán cao cấp 2 | Advanced Mathematics 2 | 3 | 2 | |
10 | Vật lý 2 | Physics 2 | 2 | 2 | |
11 | Hóa đại cương | General Chemistry | 2 | 2 | |
12 | Pháp luật đại cương | General law | 2 | 2 | |
13 | Xác suất thống kê | Probability and Mathematical Statistics | 2 | 3 | |
14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Ideology | 2 | 0 | 3 |
15 | Anh văn 3 | English 3 | 3 | 3 | |
16 | Toán cao cấp 3 | Advanced Mathematics 3 | 2 | 3 | |
17 | Anh văn 4 | English 4 | 3 | 4 | |
18 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Revolution Lines of the Vietnam Communist Party | 3 | 0 | 4 |
19 | Kỹ năng giao tiếp | Communication skills | 2 | ||
Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành (44 TC) | Fundamental courses of speciality group (44 Credits) | ||||
1 | Cấu kiện điện tử | Electronic Components | 2 | 2 | |
2 | Xử lý tín hiệu số | Digital signal processing | 3 | 3 | |
3 | Lý thuyết mạch | Electronic circuit theory | 3 | 3 | |
4 | Nguyên lý điện tử 1 | Principle of Electronic Circuits 1 | 2 | 3 | |
5 | Kỹ thuật điện tử số | Digital Techniques | 2 | 3 | |
6 | Kỹ thuật lập trình C | C programming techniques | 3 | 1 | 3 |
7 | Cơ sở thiết kế thuật toán | Basic Algorithm Design | 2 | 4 | |
8 | Nguyên lý điện tử 2 | Principle of Electronic Circuits 2 | 2 | 4 | |
9 | Kỹ thuật đo lường điện tử | Electronic Measurement Techniques | 2 | 4 | |
10 | Kiến trúc máy tính | Computer architecture | 2 | 4 | |
11 | Thực hành xưởng | Practical Training at Electronic Workshop | 2 | 2 | 4 |
12 | Lập trình hợp ngữ | Assembly Programming | 3 | 1 | 4 |
13 | Thực hành điện tử tương tự và số 1 | Electronics and Digital Technique Lab 1 | 2 | 2 | 4 |
14 | Mạng và truyền số liệu | Networking and Data Communications | 3 | 5 | |
15 | Matlab và ứng dụng | Matlab and Applications | 2 | 5 | |
16 | Kỹ thuật vi xử lý và ứng dụng | Microprocessor Techniques and Applications | 3 | 5 | |
17 | Thực hành điện tử tương tự và số 2 | Electronics and Digital Technique Lab 2 | 2 | 2 | 5 |
18 | Thực hành vi điều khiển và Vi xử lý | Microcontroller and Microprocessor Lab | 2 | 2 | 6 |
19 | Thực hành đo lường & ĐK bằng máy tính | Computer based Measurement and Control Lab | 2 | 2 | 7 |
Khối kiến thức cơ sở ngành ( 35 TC) | Fundamental courses of speciality (35 Credits) | ||||
1 | Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị CSDL | Database management systems and databases | 3 | 5 | |
2 | Cơ sở điện sinh học | Bioelectricity Fundamentals | 2 | 5 | |
3 | Cơ sở sinh học | Biological basis | 2 | 5 | |
4 | Ứng dụng điều khiển sinh học | Application Biological Control | 2 | 6 | |
5 | Giải phẫu và sinh lý học | Anatomy and physiology | 3 | 6 | |
6 | Thiết kế mạch | Circuit Design | 2 | 1 | 6 |
7 | Xử lý tín hiệu y sinh | Biomedical Signal Processing | 2 | 6 | |
8 | Cảm biến & đo lường y sinh | Sensing and measure of Medicine | 3 | 7 | |
9 | Xử lý ảnh y tế | Medical image processing | 3 | 1 | 7 |
10 | Thực hành y sinh cơ sở | Biomedical practice facility | 2 | 2 | 7 |
11 | Laser trong y tế | Laser techniques in medical | 2 | 7 | |
12 | Mạch xử lý tín hiệu y sinh | Bio- Medical signal processing circuits | 3 | 1 | 7 |
13 | Kỹ thuật siêu âm | Ultrasound technique | 3 | 7 | |
14 | Công nghệ chẩn đoán hình ảnh | Medical imaging technology | 3 | 8 | |
Khối kiến thức chuyên ngành ( 20 TC) | Speciality courses | ||||
1 | Hệ thống thông tin y tế | Medical Information Systems | 3 | 8 | |
2 | Tin học y sinh | Biomedical informatics | 3 | 8 | |
3 | Tự chọn 1 | Optional subject 1 | 3 | 1 | 8 |
4 | Chuyên đề tin học y tế | Special subject of medical informatics | 3 | 9 | |
5 | Tự chọn 2 | Optional subject 2 | 3 | 1 | 9 |
6 | Tự chọn 3 | Optional Subject 3 | 3 | 9 | |
Thực tập, đồ án (18 Tín chỉ) | Practical and Thesis | ||||
1 | Thực tập chuyên ngành | Major Practice | 3 | 8 | |
2 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Practice | 5 | 9 | |
3 | Đồ án (thi) tốt nghiệp | Graduation Thesis | 10 | 10 | |
Tổng số tín chỉ | Total Credits of engineering courses | 164 | |||
Danh sách các môn tự chọn | Elective courses | ||||
1 | Lập trình nhúng cơ bản | Basic embedded programming | 3 | 1 | 8 |
2 | Mô hình hóa tín hiệu y sinh | Modeling of biomedical signals | 3 | 8 | |
3 | Hệ chuyên gia trong y học | Expert system in medicine | 3 | 9 | |
4 | Mô phỏng hệ thống sinh lý | Simulation of physiological systems | 3 | 1 | 9 |
5 | Công nghệ thông tin y tế | Health Information Technology | 3 | 9 | |
6 | Trí tụệ nhân tạo trong y học | aftifical intelligence in medicine | 3 | 9 | |
Danh sách các môn thay thế đồ án tốt nghiệp | |||||
1 | Kỹ thuật lập kế hoạch điều trị trong xạ trị | Technical planning of radiotherapy treatment | 3 | 9 | |
2 | Mạng truyền thông y tế | Health Communication Network | 3 | 10 | |
3 | Cơ sinh và ứng dụng | Biomechanical and applications | 2 | 10 | |
4 | Vật liệu y sinh | Biomedical Materials | 2 | 10 |