Speciality:
Degree: University
No | Vietnamese | English | Number of Credits | Semester | |
Total | Practice | ||||
Khối kiến thức giáo dục đại cương (46TC) | General courses (46Credits) | ||||
1 | Anh văn 1 | English 1 | 3 | 1 | |
2 | Toán cao cấp 1 | Advanced Mathematics 1 | 4 | 1 | |
3 | Những NLCB của CN Mác LêNin 1 | Fundemental principles of Marxism and Leninism 1 | 2 | 1 | |
4 | Vật lý | Physics1 | 3 | 1 | |
5 | Hóa đại cương | General chemistry | 2 | 2 | |
6 | Anh văn 2 | English 2 | 3 | 2 | |
7 | Toán cao cấp 2 | Advance Mathematics 2 | 3 | 2 | |
8 | Tư tưởng HCM | Ho Chi minh Ideology | 2 | 2 | |
9 | Những NLCB của CN Mác LêNin 2 | Basic Principle of Marxism-Leninism Philosophy 2 | 3 | 2 | |
10 | Anh văn 3 | English 3 | 3 | 3 | |
11 | Xác suất thống kê | Probability and Mathematical Statistics |
2 | 3 | |
12 | Pháp luật đại cương | General Law | 2 | 3 | |
13 | Toán cao cấp 3 | Advance Mathematics 3 | 2 | 3 | |
14 | Anh văn 4 | English 4 | 3 | 4 | |
15 | Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam | Revolution Lines of the Vietnam Communist Party |
3 | 4 | |
16 | Anh văn chuyên ngành | English for specific purposes | 2 | 5 | |
17 | Kỹ năng mềm | Soft skills | 2 | 5 | |
18 | Tự chọn1 | Elective 1 | 2 | 5 | |
Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành (33 TC) | Fundamental courses of speciality group (33 Credits) | ||||
19 | Tin học đại cương | Introduction to Programming | 3 | 1 | 1 |
20 | Nhập môn lập trình | General Informatics | 3 | 1 | 1 |
21 | Lập trình nâng cao | Advanced Programming | 3 | 1 | 2 |
22 | Mạng máy tính | Computer Networks | 2 | 2 | |
23 | Lý thuyết thông tin | Subject Description Information | 2 | 3 | |
24 | Cơ sở dữ liệu | Database | 3 | 1 | 3 |
25 | Internet và ứng dụng mạng | Internet and Network Applications | 2 | 3 | |
26 | Lập trình hướng đối tượng | Object – Oriented programming | 3 | 1 | 3 |
27 | Nguyên lý các hệ điều hành | Principles of opereting system | 2 | 4 | |
28 | Phân tích thiết kế hệ thống | Information system analyzing and designing | 3 | 1 | 4 |
29 | Toán rời rạc | Discrete mathematics | 2 | 4 | |
30 | Lý thuyết thuật toán | Algorithm Theory | 2 | 4 | |
31 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán | Data structure and Algorithm | 3 | 1 | 4 |
Khối kiến thức cơ sở ngành (24 TC) | Fundamental courses of speciality (28 Credits) | ||||
32 | An toàn và bảo mật thông tin | Data Security | 3 | 5 | |
33 | Thiết kế Web | Web Design | 3 | 1 | 5 |
34 | Công nghệ phần mềm | Software Engineering | 2 | 5 | |
35 | Lập trình Java | Java Programming | 3 | 1 | 5 |
36 | Lập trình Java nâng cao | Advanced Java Programming | 3 | 1 | 6 |
37 | Lập trình mã nguồn mở | Open Source Programming | 3 | 1 | 6 |
38 | Thiết kế giao diện phần mềm | Software interface design | 2 | 6 | |
39 | Phương pháp luận lập trình | Programming Methodology | 2 | 6 | |
40 | Phát triển phần mềm hướng đối tượng | Object – Oriented Software Development | 3 | 1 | 8 |
Khối kiến thức chuyên ngành(37 TC) | Speciality courses | ||||
41 | XML và ứng dụng | XML and application | 3 | 1 | 6 |
42 | Công nghệ Dot NET | .NET Technology | 3 | 1 | 7 |
43 | Phân tích và quản lý yêu cầu | Software requirement management | 2 | 7 | |
44 | Kiểm chứng phần mềm | Software Testing | 3 | 1 | 7 |
45 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Producing Open Source Software | 3 | 1 | 7 |
46 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | IT Project Management | 2 | 7 | |
47 | Các phương pháp hình thức | Formal methods | 2 | 7 | |
48 | Kiến trúc phần mềm hiện đại | Modern software Architecture | 2 | 8 | |
49 | Lập trình cho thiết bị di động | Mobile devices programming | 3 | 1 | 8 |
50 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | Software Quality Assurance | 2 | 8 | |
51 | Phân tích mã nguồn | Software Analysis | 2 | 8 | |
52 | Một số vấn đề hiện đại trong công nghệ phần mềm | Advance Software Engineering topics | 2 | 9 | |
53 | An toàn Web | Web Application Security | 2 | 9 | |
54 | Tự chọn 2 | Elective 2 | 3 | 1 | 9 |
55 | Tự chọn 3 | Elective 3 | 3 | 1 | 9 |
Thực tập, đồ án (20 Tín chỉ) | Practical and Thesis | ||||
56 | Thực tập cơ sở | Basic Practice | 2 | 6 | |
57 | Thực tập chuyên ngành | Majors Practice | 3 | 0 | 8 |
58 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Practice | 5 | 0 | 9 |
59 | Đồ án (thi) tốt nghiệp | Graduation Thesis | 10 | 0 | 10 |
Tổng số tín chỉ | Total Credits of engineering courses | 160 | |||
Danh sách các môn tự chọn | Elective courses | ||||
1 | Tự chọn 1 | 2 | 0 | ||
Tiếng việt thực hành | Vietnamese in use | 2 | 0 | ||
Luật công nghệ thôngtin | Law of Information Technology | 2 | 0 | ||
Đạo đức nghề nghiệp máy tính | Professional Ethics in IT | 2 | 0 | ||
2 | Tự chọn 2 | 2 | 0 | ||
Công nghệ J2EE | J2EE Technology | 2 | 0 | ||
Điện toán đám mây | Cloud Computing | 2 | 0 | ||
Lập trình an toàn | Secure Programming | 2 | 0 | ||
Thương mại điện tử | E-Commerce | 2 | 0 | ||
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động đa nền tảng | Application Development on Mobile Devices multiple platforms | 2 | 0 | ||
Phát triển phần mềm nhúng | Embeded Software Development | 2 | 0 |