Speciality: Office Administration
Degree: University
No | Vietnamese | English | Number of Credits | Semester | |
Total | Practice | ||||
Khối kiến thức giáo dục đại cương (42 TC) | General courses (42 Credits) | ||||
1 | Anh văn 1 | English 1 | 3 | 1 | |
2 | Toán cao cấp | Advanced Mathematics 1 | 3 | 1 | |
3 | Tin học đại cương | General informatics | 3 | 1 | 1 |
4 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 | Basic principles of Marxism and Leninism 1 | 2 | 1 | |
5 | Tiếng Việt thực hành | Vietnamese in use | 2 | 1 | |
6 | Giáo dục thể chất 1 | Physical education 1 | 1 | 1 | |
7 | Những NLCB của CN Mác – Lênin 2 | Basic principles of Marxism and Leninism 2 | 3 | 2 | |
8 | Anh văn 2 | English 2 | 3 | 2 | |
9 | Pháp luật đại cương | General law | 2 | 2 | |
10 | Giáo dục thể chất 2 | Physical education 2 | 1 | 2 | |
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chi Minh Ho’s Ideology | 2 | 3 | |
12 | Anh văn 3 | English 3 | 3 | 3 | |
13 | Giáo dục thể chất 3 | Physical education 3 | 1 | 3 | |
14 | Giáo dục quốc phòng an ninh | National Defense and Security Education | 4 | 3 | |
15 | Đường lỗi cách mạng của Đảng CSVN | Revolutionized way of Vietnam’s Communist Party | 3 | 4 | |
16 | Anh văn 4 | English 4 | 3 | 4 | |
17 | Giáo dục thể chất 4 | Physical education 4 | 1 | 4 | |
18 | Kỹ năng giao tiếp | Communication skills | 2 | 6 | |
Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành (18 TC) | Fundamental courses of speciality group (18 Credits) | ||||
1 | Luật hành chính Việt Nam | Vietnamese administrative law | 3 | 2 | |
2 | Kinh tế vi mô | microeconomic | 3 | 2 | |
3 | Kinh tế vĩ mô | microeconomic | 2 | 3 | |
4 | Quản trị học | Principles of management | 2 | 4 | |
5 | Chuẩn quốc tế MOS – Word | International standard MOS – Word | 3 | 1 | 3 |
6 | Chuẩn quốc tế MOS – Excel | International standard MOS – Excel | 3 | 1 | 4 |
7 | Chuẩn quốc tế MOS – Powerpoint | International standard MOS – Powerpoint | 2 | 0.5 | 5 |
Khối kiến thức cơ sở ngành (15 TC) | Fundamental courses of speciality (15 Credits) | ||||
1 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin văn phòng | Analysis and design of information systems office | 3 | 5 | |
2 | Quản lý nhà nước trong công tác văn thư – lưu trữ | State management in the work of archives | 2 | 5 | |
3 | Quản trị trang thông tin điện tử | Webmaster Portal | 3 | 1 | 5 |
4 | Mạng máy tính trong doanh nghiệp | Computer networks in business | 2 | 5 | |
5 | Ứng dụng chuẩn ISO trong công tác hành chính – văn phòng | ISO application in administrative work – office | 3 | 6 | |
6 | Bảo quản, tu bổ và phục chế tài liệu điện tử | Preservation , reparation and restoration of digital documents | 2 | 0.5 | 6 |
Khối kiến thức chuyên ngành ( 44 TC) (6 tự chọn + 38 bắt buộc) | Speciality courses (44 Credits) (6 elective + 38 obligatory) | ||||
1 | Soạn thảo và ban hành văn bản điện tử | Drafting and issuing electronic documents | 3 | 1 | 1 |
2 | Nhập môn công tác văn thư và con dấu | Introductory clerical work and seals | 3 | 2 | |
3 | Nhập môn công tác lưu trữ | Introduction to the archive | 2 | 3 | |
4 | Nghiệp vụ thư ký văn phòng | Profession secretary | 3 | 3 | |
5 | Thủ tục hành chính điện tử | Electronic administrative procedures | 3 | 4 | |
6 | Tổ chức lập hồ sơ và quản lý hồ sơ điện tử | Organizations for documenting and managing electronic records | 3 | 0.5 | 5 |
7 | Tổ chức lao động khoa học và trang thiết bị văn phòng | Labor organizations scientific and office equipment | 2 | 5 | |
8 | Tổ chức khoa học tài liệu lưu trữ | Scientific organization of archives | 3 | 6 | |
9 | Lưu trữ tài liệu điện tử | Electronic document storage | 3 | 0.5 | 6 |
10 | Quản trị nguồn nhân lực điện tử | Electronic Human Resource Mângement | 3 | 0.5 | 6 |
11 | Tổ chức khai thác và sử dụng tài liệu điện tử | Organizing mining and utilizing document electronically | 3 | 0.5 | 7 |
12 | Văn phòng điện tử | Electronic office | 3 | 0.5 | 7 |
13 | Quản lý tiến trình công việc điện tử | Manage electronic workflow | 3 | 0.5 | 7 |
14 | Chuyên đề 1 (Tự chọn) | Session 1 | 3 | 1 | 7 |
15 | Chuyên đề 2 (Tự chọn) | Session 2 | 3 | 0.5 | 7 |
Thực tập, đồ án (18 Tín chỉ) | Practical and Thesis | ||||
1 | Thực tập cơ sở | Facility Internship | 2 | 4 | |
Thực tập chuyên ngành | Majors Practice | 3 | 6 | ||
2 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Practice | 5 | 8 | |
3 | Tốt nghiệp (Luận văn/tín chỉ) | Graduation Thesis | 8 | 8 | |
Tổng số tín chỉ | Total Credits of engineering courses | 137 | |||
Danh sách các môn tự chọn | Elective courses | ||||
1 | Quản trị thông tin | Information Management | 3 | 1 | 7 |
2 | Quản trị văn phòng điện tử | Electronic office administration | 3 | 1 | 7 |
3 | Thực hành Thủ tục Hồ sơ một cửa tại cơ quan | Practice Procedures dossier at the agency one-stop shop | 3 | 1 | 7 |
4 | Thủ tục Thuế điện tử | Procedures for Electronic Tax | 3 | 1 | 7 |
5 | Thủ tục Hải quan điện tử | E-customs procedures | 3 | 1 | 7 |
6 | Quản lý thời gian | Time management | 3 | 0.5 | 7 |
7 | Quản trị nhân sự – Tiền lương của tổ chức | Human resource management- salary |
3 | 0.5 | 7 |
8 | Quản trị Hành chính – Tổng hợp báo cáo | Administration Administration – Synthesis Report | 3 | 0.5 | 7 |
9 | Quản trị cơ sở vật chất văn phòng | Administration office facilities | 3 | 0.5 | 7 |
10 | Văn hoá công sở | Office culture | 3 | 0.5 | 7 |
Các môn thay thế Luận văn tốt nghiệp (8 tín chỉ) | |||||
1 | Dịch vụ công trực tuyến | Public services online | 3 | 0.5 | 8 |
2 | Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý | Information service of leadership and management | 2 | 0.5 | 8 |
3 | Quản lý tiến trình công việc bằng phần mềm Essential PIN | Essential PIM software for workflow management | 3 | 0.5 | 8 |