Speciality: Department of information system security
Degree: University

No Vietnamese English Number of Credits Semester
Total Practice
  Khối kiến thức giáo dục đại cương (49TC) General courses (49 Credits)      
1 Vật lý 1 Physics 1 3   1
2 Anh văn 1 English 1 3   1
3 Toán cao cấp 1 Advanced mathematics 1 4   1
4 Những NLCB của CN Mác LêNin 1 Fundemental principles of
Marxism and Leninism 1
2   1
5 Tin học đại cương Computer skill 3 1 1
6 Tiếng việt thực hành Vietnamese practice 2   1
7 Vật lý 2 Physics 2 2   2
8 Toán cao cấp 2 Advanced mathematics 2 3   2
9 Hóa đại cương General Chemistry 2   2
10 Anh văn 2 English 2 3   2
11 Những NLCB của CN Mác LêNin 2 Fundemental principles of
Marxism and Leninism 2
3   2
12 Pháp luật đại cương Introduction to laws 2   2
13 Xác suất thống kê Probability  and Mathematical
 Statistics
2   3
14 Anh văn 3 English 3 3   3
15 Tư tưởng HCM Ho Chi minh Ideology  2   3
16 Toán cao cấp 3 Advanced mathematics 3 2   3
17 Anh văn 4 English 4 3   4
18 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam Revolution Lines of the Vietnam
Communist Party
3   4
19 Kỹ năng giao tiếp Communication skills 2   6
  Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành (26TC) Fundamental courses of speciality group  (26 Credits)      
20 Kiến trúc máy tính Computer architecture 2   2
21 Nhập môn lập trình Introduction to Programming 3 1 2
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms 3 1 3
23 Cơ sở dữ liệu Database 2   3
24 Mạng máy tính Network Computer 3 1 3
25 Hệ điều hành bảo mật  Operating System Security 2 0.5 4
26 Lập trình hợp ngữ Assembly Language Programming 3 1 4
27 Lập trình hướng đối tượng với C++ Object-Oriented Programming with C++ 3 1 4
28 Mật mã học và ứng dụng Cryptography and application 3 1 4
29 Nhập môn ATTT Introduction to Information Security 2   4
  Khối kiến thức cơ sở ngành (45 TC)  Fundamental courses of speciality  (45 Credits)      
30 An ninh và an toàn mạng Network Security 2   5
31 Lập trình Java Java Programming 3 1 5
32 Mã độc máy tính Malware Computer 3 1 5
33 Phân tích thiết kế hệ thống ATTT   2   5
34 Quản lý rủi ro Risk Management 2   5
35 Quản trị hệ điều hành Operating System Administrator 3 1 5
36 Tiêu chuẩn đánh giá ATTT Criteria for Information Security Evaluation 2   5
37 An toàn cơ sở dữ liệu Database Security 3 1 6
38 Đánh giá độ tin cậy Evaluating reliability 2   6
39 Hệ thống tái cấu hình động  FPGA Programming 3 1 6
40 Lập trình nguồn mở Open source programming  3 1 6
41 Phát triển ứng dụng an toàn trên thiết bị di động Development of secure application on mobile devices 3 1 6
42 Thực tập cơ sở Basic Internship 2   6
43 Chứng thực điện tử Electronic Certification 3 1 7
44 Điều tra số Digital Forensics 3 1 7
45 Tường lửa Firewall 3 1 7
46 Xâm nhập giả định Penetration Testing 3 1 7
  Khối kiến thức chuyên ngành ( 20 TC)  Speciality courses      
47 An toàn mạng riêng ảo Secure virtual private network 3 1 8
48 An toàn thư điện tử Email Security 3 1 8
49 An toàn web Web Security 3 1 8
50 Thiết kế hệ thống phát hiện xâm nhập Implementation of Intrusion Detection System 3 1 8
51 An toàn thương mại điện tử Cloud computing security 2 0.5 9
52 Chuyên đề 1 Special subject 1 3   9
53 Chuyên đề 2 Special subject 2 3   9
  Thực tập, đồ án (18 Tín chỉ) Practical and Thesis       
54 Thực tập chuyên ngành Majors Practice 3   8
55 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practice 5   9
56 Đồ án (thi) tốt nghiệp Graduation Thesis 10   10
  Tổng số tín chỉ Total Credits of engineering courses 158