Speciality: Graphics Design
Degree: University
No | Vietnamese | English | Number of Credits | Semester | |
Total | Practice | ||||
Khối kiến thức giáo dục đại cương (37TC) | General courses (37 Credits) | ||||
1 | Anh văn 1 | English 1 | 3 | 1 | |
2 | Nguyên lý thị giác | Principles of vision | 2 | 1 | |
3 | Những NLCB của CN Mác Lê nin 1 | Fundemental principles of Marxism and Leninism 1 | 2 | 1 | |
4 | Tin học đại cương | General Information | 3 | 1 | 1 |
5 | Mỹ học đại cương | General Aesthetics | 2 | 1 | |
6 | Anh văn 2 | English 2 | 3 | 2 | |
7 | Những NLCB của CN Mác Lê nin 2 | Fundemental principles of Marxism and Leninism 2 | 3 | 2 | |
8 | Pháp luật đại cương | General law | 2 | 2 | |
9 | Anh văn 3 | English 3 | 3 | 3 | |
10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Ideology | 2 | 3 | |
11 | Anh văn 4 | English 4 | 3 | 4 | |
12 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Revolution Lines of the Vietnam Communist Party | 3 | 4 | |
13 | Tự chọn 1 | Optional 1 | 2 | 1 | |
14 | Tự chọn 2 | Optional 2 | 2 | 1 | |
15 | Tự chọn 3 | Optional 3 | 2 | 7 | |
Khối kiến thức cơ sở ngành (43TC) | Fundamental courses of speciality (43Credits) | ||||
1 | Bố cục màu | Color layout | 3 | 2 | |
2 | Giải phẫu tạo hình | Anatony | 2 | 2 | |
3 | Hình họa 1 | Drawing 1 | 3 | 3 | 2 |
4 | Đồ họa 2D ứng dụng 1 | 2D graphics application 1 | 2 | 1 | 3 |
5 | Hình họa 2 | Drawing 2 | 3 | 3 | 3 |
6 | Vẽ kỹ thuật căn bản | Basic technical drawing | 3 | 1 | 3 |
7 | Đồ họa 2D ứng dụng 2 | 2D graphics application 2 | 2 | 0.5 | 4 |
8 | Hình họa 3 | Drawing 3 | 3 | 3 | 4 |
9 | Lịch sử mỹ thuật công nghiệp | History of industrial art | 3 | 4 | |
10 | Dựng hình 3D cơ bản | Basic 3D construction | 3 | 1 | 5 |
11 | Hình họa 4 | Drawing 4 | 3 | 3 | 5 |
12 | Ký họa | Sketch | 2 | 5 | |
13 | Dựng hình 3D nâng cao | Advanced 3D construction | 3 | 1 | 6 |
14 | Tự chọn 4 | Optional 4 | 2 | 2 | |
15 | Tự chọn 5 | Optional 5 | 2 | 3 | |
16 | Tự chọn 6 | Optional 6 | 2 | 4 | |
17 | Tự chọn 7 | Optional 7 | 2 | 5 | |
Khối kiến thức chuyên ngành ( 39TC) | Speciality courses (39Credits) | ||||
1 | Nghệ thuật chữ | Art of letters | 3 | 1 | 5 |
2 | Đồ án thiết kế giao diện web | Project of design website interface | 2 | 1 | 5 |
3 | Đồ án Catalogue | Project catalogue | 2 | 1 | 5 |
4 | Đồ án thiết kế sách | Project of design book | 2 | 1 | 6 |
5 | Đồ án bộ nhận diện thương hiệu | Project of branding identyfy | 3 | 2 | 6 |
6 | Minh họa vẽ truyện tranh | Comic illustration | 2 | 1 | 6 |
7 | Bảo hộ kiểu dáng và thiết kế công nghiệp | Protection of industrial style an design | 2 | 6 | |
8 | Đồ án lịch | Project calendar | 2 | 1 | 7 |
9 | Thiết kế nhân vật | Character design | 3 | 1 | 7 |
10 | Đồ án bao bì sản phẩm | Project of packaging products | 3 | 2 | 7 |
11 | Tự chọn 8 | Optional 8 | 2 | 6 | |
12 | Tự chọn 9 | Optional 9 | 2 | 7 | |
13 | Tự chọn 10 | Optional 10 | 2 | 7 | |
14 | Tự chọn 11 | Optional 11 | 2 | 7 | |
Thực tập, đồ án (20 Tín chỉ) | Practical and Thesis | ||||
1 | Thực tập cơ sở | Basic practice | 2 | 4 | |
2 | Thực tập chuyên ngành | Majors Practice | 3 | 6 | |
3 | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Practice | 5 | 8 | |
4 | Đồ án (thi) tốt nghiệp | Graduation Thesis | 8 | 8 | |
Tổng số tín chỉ | Total Credits of engineering courses | 130 | |||
Danh sách các môn tự chọn | Elective courses | ||||
1 | Tiếng Việt thực hành | Vietnamese practice | 2 | 1 | |
2 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Vietnamese cultural basics | 2 | 1 | |
3 | Mỹ thuật đại cương | General Art | 2 | 1 | |
4 | Toán cao cấp | Advanced Mathematics | 3 | 1 | |
5 | Nghiên cứu thiên nhiên | Research of natural scenery | 2 | 2 | |
6 | Nghiên cứu vốn cổ | Antiquity Research | 2 | 2 | |
7 | Cơ sở đồ họa máy tính | Basic image processing | 2 | 3 | |
8 | Nguyên lý tạo hình đen trắng | Principles of creating monochrome images | 2 | 3 | |
9 | Cơ sở tạo khối | Basic creating shapes | 2 | 3 | |
10 | Đồ họa vector 1 | Graphics vector 1 | 2 | 4 | |
11 | Đồ họa vector 2 | Graphics vector 2 | 2 | 4 | |
12 | Nhiếp ảnh cơ bản | Basic photography | 2 | 5 | |
13 | Thiết kế dàn trang | Layout design | 2 | 5 | |
14 | Sáng tác tranh khắc đồ họa | Composing carving graphisc | 2 | 6 | |
15 | Thẩm mỹ công nghiệp | Industrial arts | 2 | 6 | |
16 | Kỹ năng giao tiếp | Communications skill | 2 | 7 | |
17 | Phương pháp NC khoa học | Scientific research method | 2 | 7 | |
18 | Thiết kế đồ họa game 2D | 2D game graphics design | 2 | 7 | |
19 | Thiết kế logo | Logo design | 2 | 7 | |
20 | Thiết kế sân khấu | Stage design | 2 | 7 | |
21 | Sáng tác đồ họa monotype | Composing monotype graphics | 2 | 7 | |
22 | Thiết kế web | Website design | 2 | 7 |