Speciality: Electrical-Electronics Engineering Technology

No. Year Named in Vietnamese Named in English Credits Practical Credit Term
1 Year 1 Tin học đại cương General informatics 3 1 1
2 Những NLCB của CN Mác Lê nin 1 Basic Principle of Marxism-Leninism 1 2 1
3 Anh văn 1 English 1 3 1
4 Toán cao cấp 1 Advanced Mathematics 1 4 1
5 Vật lý 1 Physics 1 3 1
6 Tiếng việt thực hành Practical Vietnamese 2 1
7 Những NLCB của CN Mác Lê nin 2 Basic Principle of Marxism-Leninism 2 3 2
8 Anh văn 2 English 2 3 2
9 Toán cao cấp 2 Advanced Mathematics 2 3 2
10 Vật lý 2 Physics 2 2 2
11 Hóa đại cương General chemistry 2 2
12 Pháp luật đại cương General law 2 2
13 Xác xuất thống kê Probability Statistics 2 2
14 Year 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2 3
15 Anh văn 3 English 3 2 3
16 Toán cao cấp 3 Advanced Mathematics 3 2 3
17 Kỹ thuật nhiệt Heat Engineering 2 3
18 Kỹ thuật điện-điện tử 1 Electrical-Electronics Engineering 1 3 3
19 Cơ ứng dụng Applied Mechanic 2 3
20 Cảm biến và đo lường Sensor and Measurement 3 3
21 CAD trong kỹ thuật điện – điện tử CAD for Electrical-Electronics Engineering 2 0.5 3
22 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN The Guidelines of the Communist Party of Vietnam 3 4
23 Kỹ thuật đo lường điện Electronics Measurement Engineering 2 4
24 Kỹ thuật điều khiển tự động và ứng dụng Automatic Control Engineering and Applications 2 4
25 Kỹ thuật điện-điện tử 2 Electrical-Electronics Engineering 2 3 4
26 Vật liệu kỹ thuật điện Electrical Engineering Materials 2 4
27 Điều khiển số Digital control 2 4
28 Anh văn 4 English 4 3 4
29 Lập trình chuyên dụng Programming for Electrical – Electronics 3 1 5
30 Year 3 Kỹ năng giao tiếp Communication Skills 2 5
31 Thiết kế thiết bị điện tử công suất Power Electronic Equipment Design 2 5
32 An toàn điện Electrical Safety 2 5
33 Công nghệ khí nén – thủy lực Compressive Air – Fluid Force Technology 2 5
34 Máy điện Electrical Machine 3 5
35 Thực hành kỹ thuật điện-điện tử Electrical-Electronics Engineering Practice 2 2 5
36 Khí cụ điện The Electrical Equipment 2 5
37 Kỹ thuật vi điều khiển và ứng dụng Microcontroller and application 3 6
38 Hệ thống nhúng và ứng dụng Embedded  Systems and Applications 3 6
39 Thực hành vi điều khiển và ứng dụng Microcontroller and Applications Practice 2 2 6
40 Cung cấp điện Power Supply 2 6
41 Kỹ thuật lập trình trong Hệ thống thông tin đo lường Programming in Measuring Communication System 3 1 6
42 Chuẩn truyền thông công nghiệp Industrial Communication Standard 2 6
43 Thực tập cơ sở Basic Practice 3 3 6
44 Year 4 Truyền động điện Electrical Driven 2 7
45 Kỹ thuật đo lường và điều khiển bằng máy tính 1 Computer-based Control and Measurement Engineering 1 2 7
46 Điều khiển logic và PLC Logic Control and PLC 3 7
47 Hệ thống cảm biến và ứng dụng Sensor Systems and Applications 3 7
48 Trang bị điện – điện tử máy công nghiệp Electrical-Electronics equipment in Industrial Machinery 2 7
49 Hệ thống cơ điện tử Mechatronic System 3 7
50 Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính Computer-integrated Automation Production System 2 7
51 Tổng hợp hệ điện cơ Synthesis of Electromechanical System 3 8
52 Mạng truyền thông công nghiệp Industrial Communication Network 2 8
53 Thực hành máy điện và PLC Electrical Machine and PLC Practice 2 2 8
54 Kỹ thuật đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 Computer-based Control and Measurement Engineering 2 2 8
55 Thực tập chuyên ngành Specialized Practice 3 8
56 Year 5 Công nghệ GIS và ứng dụng trong quản lý hệ thống điện – điện tử GIS Technology and Applications in Electrical-Electronics System Management 2 9
57 Thiết kế hệ thống truyền thông trong công nghiệp Industrial Communication System Design 4 1 9
58 Thiết kế hệ thống điện – điện tử Electrical-Electronics System Design 2 9
59 Mô phỏng hệ thống điện – điện tử Electrical-Electronics System Simulation 3 1 9
60 Thực hành hệ thống điện – điện tử Electrical-Electronics System Practice 2 2 9
61 Chuyên đề 1 Special Subject 1 2 9
62 Chuyên đề 2 Special Subject 1 2 9
63 Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship 5 10
64 Đồ án tốt nghiệp Graduation project 10 10
Tổng Total 166