Speciality:
Degree: University

No Vietnamese English Number of Credits Semester
Total Practice
  Khối kiến thức giáo dục đại cương (50 TC) General courses (50 Credits)      
1 Anh văn 1 English 1 3   1
2 Toán cao cấp Advanced Mathematics 1 3   1
3 Tin học đại cương General informatics 3 1 1
4 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Basic principles of Marxism and Leninism 1 2   1
5 Tiếng Việt thực hành Vietnamese in use 2   1
6 Giáo dục thể chất 1 Physical education 1 1   1
7 Những NLCB của CN Mác – Lênin 2 Basic principles of Marxism and Leninism 2 3   2
8 Toán Kinh tế Economical maths 2   2
9 Anh văn 2 English 2 3   2
10 Pháp luật đại cương General law 2   2
11 Giáo dục thể chất 2 Physical education 2 1   2
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh  Chi Minh Ho’s Ideology  2   1
13 Anh văn 3 English 3 3   3
14 Toán rời rạc Discrete mathematics 3   3
15 Lý thuyết xác suất thống kê Statistical probability theory 3   3
16 Giáo dục thể chất 3 Physical education 3 1   3
17 Giáo dục quốc phòng an ninh National Defense and Security Education 4   3
18 Đường lỗi cách mạng của Đảng CSVN Revolutionized way of Vietnam’s Communist Party 3   4
19 Anh văn 4 English 4 3   4
20 Giáo dục thể chất 4 Physical education 4 1   4
21 Kỹ năng giao tiếp Communication skills 2   6
  Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành (18 TC) Fundamental courses of speciality group  (18 Credits)      
1 Marketing căn bản Basic Marketing 2   2
2 Kinh tế vi mô Microeconomics 3   2
3 Cơ sở lập trình Programming basics 3 1 2
4 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics 2   3
5 Cấu trúc dữ liệu và ứng dụng Data Structure and application 2 0.5 3
6 Thương mại điện tử E-commerce 2   4
7 Quản trị học Administration management 2   4
8 Nguyên lý kế toán Principles of Accounting 2   4
  Khối kiến thức cơ sở ngành (15 TC)  Fundamental courses of speciality  (15 Credits)      
1 Nhập môn kỹ nghệ phần mềm Introduction software engineering 2   5
2 Quản trị và phát triển ứng dụng với SQL Server Management and application development with SQL Server 2 0.5 5
3 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems 3   5
4 Mạng máy tính trong doanh nghiệp Computer networks in business 2   5
5 Thiết kế cơ sở dữ liệu doanh nghiệp Business database design 2 0.5 4
6 Hệ điều hành trong doanh nghiệp Operating system in the enterprise 2   4
7 Pháp luật thương mại điện tử E-commerce law 2   4
  Khối kiến thức chuyên ngành ( 35 TC)  Speciality courses      
1 Marketing điện tử Electronic Marketing 2 0.5 5
2 Quản trị quan hệ khách hàng điện tử  Electronic customer relationship managements 3 0.5 5
3 Quản trị mua – bán hàng hóa điện tử Electronic management of buying and selling 3 0.5 5
4 Thanh toán điện tử E – payment 3 0.5 6
5 Chứng thực trong thương mại điện tử Authentication in e-commerce 3 0.5 6
6 Thiết kế website thương mại điện tử Designing ecommerce website 3 1 6
7 Xây dựng và triển khai ứng dụng TMĐT Develop and implement e-commerce applications 3 1 6
8 An toàn và bảo mật thương mại điện tử Safety and security in e-commerce 3 0.5 7
9 Quản trị doanh nghiệp điện tử ERP Enterprise Resource Planning 3 1 7
10 Quản trị Sàn giao dịch điện tử Managing electronic exchange 3 1 7
11 Chuyên đề 1 (Tự chọn) Elective subject 1 3 1 7
12 Chuyên đề 2 (Tự chọn) Elective subject 2 3 0.5 7
  Thực tập, đồ án (18 Tín chỉ) Practical and Thesis       
1 Thực tập cơ sở Facility Internship 2   4
  Thực tập chuyên ngành Majors Practice 3   6
2 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practice 5   8
3 Tốt nghiệp (Luận văn/tín chỉ) Graduation Thesis 8   8
  Tổng số tín chỉ Total Credits of engineering courses 136    
  Danh sách các môn tự chọn Elective courses      
1 Quản trị Logistics Logistics management 3 1 7
2 Quản trị tác nghiệp TMĐT B2C Operational management Ecommerce from Business to Consumer 3 1 7
3 Quản trị tác nghiệp TMĐT B2B  Operational management Ecommerce from Business toBusiness 3 1 7
4 Kỹ thuật quảng cáo Advertising Techniques 3 0.5 7
5 Quản trị kênh phân phối Management of distribution channels 3 0.5 7
6 Quản trị chiến lược kinh doanh TMĐT Strategic Management of e-commerce business 3 0.5 7
7 Quản trị rủi ro trong Thương mại điện tử Management of risk in e-commerce 3 0.5 7
8 Kỹ năng khai thác dữ liệu trên mạng thông tin phục vụ QTKD Data mining skills from online information to serve business 3 0.5 7
9 Chính phủ điện tử E-Government 3 1 7
  Các môn thay thế Luận văn tốt nghiệp (8 tín chỉ)      
1 Kinh tế tri thức Knowledge economy 3   8
2 Thương mại di động Mobile Commerce 3 1 8
3 Phát triển ứng dụng thương mại điện tử dựa trên nền mã nguồn mở Developing e-commerce applications based on open source 2 0.5 8